NHA KHOA BẢO TỒN - NGUYÊN NHÂN VÀ TÁC HẠI CỦA SÂU RĂNG?

NHA KHOA BẢO TỒN - NGUYÊN NHÂN VÀ TÁC HẠI CỦA SÂU RĂNG?
21/08/2025 02:52 PM 84 Lượt xem
Sâu răng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt phổ biến ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi.

►SÂU RĂNG LÀ GÌ?

Sâu răng là một bệnh lý về răng miệng xảy ra khi men răng và ngà răng bị phá hủy bởi axit do vi khuẩn trong mảng bám tạo ra. Quá trình này bắt đầu khi thức ăn có chứa đường hoặc tinh bột bám trên răng, tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển, sinh ra axit ăn mòn men răng, dần dần tạo nên những lỗ nhỏ trên bề mặt răng – gọi là lỗ sâu răng.

Sâu răng có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, và là nguyên nhân hàng đầu gây đau răng. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng sẽ tiếp tục lan rộng, xâm lấn vào các lớp cấu trúc bên trong của răng như ngà và tủy răng, gây ra đau nhức , viêm nhiễm , và có thể dẫn đến mất răng.

Zalo

 

►NGUYÊN NHÂN GÂY SÂU RĂNG

Sâu răng là kết quả của nhiều yếu tố tác động đồng thời, trong đó phổ biến nhất bao gồm:

Mảng bám vi khuẩn: Vi khuẩn trong khoang miệng kết hợp với thức ăn thừa tạo thành mảng bám dính trên bề mặt răng. Khi chúng chuyển hóa đường và tinh bột, sẽ tạo ra axit có khả năng ăn mòn men răng.

Vệ sinh răng miệng không đúng cách: Chải răng không đều đặn, không sử dụng chỉ nha khoa hoặc bỏ qua việc khám răng định kỳ khiến mảng bám không được loại bỏ hiệu quả, dẫn đến nguy cơ sâu răng cao hơn.

Thiếu fluor: Fluor có vai trò quan trọng trong việc củng cố men răng và giúp răng kháng lại sự tấn công của axit. Thiếu hụt fluor khiến răng trở nên yếu và dễ bị tổn thương.

Khô miệng: Nước bọt giúp rửa trôi mảng bám và trung hòa axit. Khi lượng nước bọt giảm – do dùng thuốc, stress hoặc một số bệnh lý – khả năng tự bảo vệ của răng cũng suy giảm rõ rệt.

Răng mọc lệch, chen chúc: Các vị trí khó làm sạch như răng khấp khểnh, răng chen chúc khiến mảng bám và vi khuẩn dễ tích tụ hơn, gia tăng nguy cơ sâu răng nếu không được vệ sinh kỹ lưỡng.

►CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN CỦA SÂU RĂNG

Sâu răng tiến triển theo từng giai đoạn, bắt đầu từ những tổn thương nhỏ khó nhận biết và dần lan sâu vào bên trong cấu trúc răng nếu không được điều trị kịp thời. Cụ thể gồm 5 giai đoạn chính:

1. Giai đoạn khởi phát (mất khoáng men răng)

Đây là giai đoạn đầu tiên, khi axit từ vi khuẩn bắt đầu làm mất khoáng lớp men răng bên ngoài. Bề mặt răng có thể xuất hiện các đốm trắng đục, tuy chưa hình thành lỗ sâu. Ở giai đoạn này, tổn thương có thể phục hồi được nếu được can thiệp sớm bằng cách tăng cường vệ sinh răng miệng và bổ sung fluor.

2. Giai đoạn sâu men

Quá trình khử khoáng tiếp tục tiến triển khiến men răng bắt đầu bị phá vỡ rõ rệt. Những đốm trắng dần chuyển sang màu nâu nhạt hoặc nâu sẫm – dấu hiệu cho thấy men răng đang bị tổn thương nặng hơn và không còn khả năng tái khoáng tự nhiên.

3. Giai đoạn sâu ngà

Khi men răng bị mòn, lớp ngà bên dưới sẽ lộ ra – đây là cấu trúc mềm, ít khoáng và dễ bị phá hủy hơn. Tổn thương lan sâu vào ngà bạn sẽ bắt đầu cảm thấy ê buốt nhẹ, nhạy cảm với nhiệt độ. Lỗ sâu lúc này đã rõ rệt và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

4. Giai đoạn viêm tủy (sâu răng lan vào tủy)

Khi ngà răng phân hủy hoàn toàn sẽ để lộ tủy – nơi chứa mạch máu và dây thần kinh – sẽ gây viêm tủy . Người bệnh có thể cảm thấy đau dữ dội, âm ỉ kéo dài hoặc đau nhói từng cơn , đặc biệt về đêm. Ở giai đoạn này, điều trị thường phải lấy tủy để bảo tồn răng.

5. Viêm tủy và áp xe răng

Đây là giai đoạn sâu răng nghiêm trọng nhất, khi vi khuẩn xâm nhập sâu vào tủy, gây viêm tủy nặng và hình thành áp xe quanh chân răng. Việc điều trị cần được tiến hành, bao gồm dùng kháng sinh, điều trị tủy hoặc trong trường hợp nặng, phải nhổ bỏ răng.

►TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP CỦA SÂU RĂNG?

Mặc dù sâu răng ban đầu có thể không gây nhiều khó chịu, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng – ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe răng miệng, ngay cả ở trẻ chưa mọc răng vĩnh viễn.

Các triệu chứng phổ biến của sâu răng bao gồm:

Sâu răng không chỉ gây tổn thương cấu trúc răng mà còn dẫn đến nhiều biểu hiện lâm sàng rõ rệt, đặc biệt khi bệnh tiến triển nặng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

Đau răng kéo dài: Cảm giác đau âm ỉ hoặc nhói từng cơn, đặc biệt khi ăn uống hoặc vào ban đêm.

Áp xe răng: Hình thành túi mủ do nhiễm khuẩn quanh chân răng, thường kèm theo sưng đau và có thể gây sốt.

Sưng nướu, viêm quanh chân răng: Vùng nướu quanh răng sâu có thể bị đỏ, sưng, thậm chí chảy mủ nếu nhiễm trùng lan rộng.

Răng bị hư hỏng hoặc gãy vỡ: Tổn thương do sâu răng làm suy yếu mô răng, khiến răng dễ nứt, vỡ hoặc mòn dần theo thời gian.

Giảm chức năng ăn nhai: Sâu răng khiến việc ăn uống trở nên khó khăn, gây đau khi nhai hoặc cắn.

Dịch chuyển răng: Mất răng do sâu răng không điều trị có thể dẫn đến hiện tượng các răng kế cận bị xô lệch, ảnh hưởng đến khớp cắn và thẩm mỹ hàm răng.

Zalo

 

►PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SÂU RĂNG

Tùy thuộc vào mức độ tổn thương của răng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhằm loại bỏ tổn thương, phục hồi cấu trúc và ngăn ngừa sâu răng tiến triển.

1. Điều trị bằng fluor

Ở giai đoạn sớm (giai đoạn mất khoáng men răng), phương pháp bôi fluor tại chỗ có thể giúp tái khoáng hóa men răng và làm chậm hoặc đảo ngược quá trình sâu răng. Fluor có thể được sử dụng dưới dạng gel, vecni hoặc dung dịch chuyên dụng tại phòng khám nha khoa.

2. Trám răng

Khi sâu răng đã tiến triển và hình thành lỗ sâu, bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ toàn bộ mô răng bị tổn thương, làm sạch khoang sâu. Sau đó, khoang răng sẽ được trám lại bằng vật liệu composite – một chất liệu có màu sắc tương đồng với răng thật, đảm bảo tính thẩm mỹ, an toàn và giúp khôi phục chức năng ăn nhai bình thường.

Zalo

 

3. Bọc răng sứ (mão răng)

Trong trường hợp răng sâu quá lớn, không đủ mô răng lành để trám, bác sĩ sẽ chỉ định bọc mão răng. Sau khi loại bỏ mô răng hư hỏng, răng sẽ được phục hình bằng mão làm từ sứ, giúp khôi phục hình dáng, chức năng và thẩm mỹ của răng.

4. Điều trị tủy răng

Khi vi khuẩn đã xâm nhập đến tủy, gây viêm, cần tiến hành điều trị tủy (lấy tủy). Bác sĩ sẽ loại bỏ mô tủy bị viêm/nhiễm, làm sạch và trám kín ống tủy bằng vật liệu chuyên dụng. Sau đó, thường cần bọc mão răng để bảo vệ răng khỏi nứt vỡ.

5. Nhổ răng và phục hình răng

Nếu răng bị sâu quá nghiêm trọng, không thể phục hồi, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng. Sau đó, bệnh nhân sẽ được tư vấn lựa chọn phương pháp phục hình phù hợp như: trồng răng implant, làm cầu răng sứ hoặc hàm giả tháo lắp nhằm khôi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.

-----------------------------------------

 

Mong rằng với thông tin trên của Nha khoa Ân Tâm sẽ mang lại hữu ích cho bạn và giúp bạn đưa ra những quyết định cho mình! Nếu bạn đang quan tâm đến các dịch vụ thẩm mỹ, chăm sóc sức khỏe răng miệng và chi phí như thế nào thì hãy đến trực tiếp phòng khám của Nha khoa Ân Tâm để được các Nha sĩ khám và tư vấn miễn phí.

Để biết thêm dịch vụ tại Nha khoa Ân Tâm , quý khách hàng có thể inbox trực tiếp cho Nha khoa. Hoặc nhanh hơn, liên hệ ngay số Hotline 0987.637.127 để được tư vấn miễn phí.

Zalo
Hotline